bộ lọc
bộ lọc
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LVR016S |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .16A 240VAC 20/2A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
2920L250DR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 2.50A 15V 2920
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TSM600-250F-RA-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 250V.250A-HD 3A MAX (R)
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NIS5452MT1TXG |
Cầu Chì Có Thể Reset - Cầu Chì Điện Tử PPTC 5.85V
|
Đơn phương
|
trong kho
|
|
|
![]() |
HVR250P145UF |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V/250V .145A Telecom
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF075S |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .75A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS170N-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.7A 12V 0,03ohm Giữ 1,7A Chuyến đi 3,4A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0375-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 3.75A
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1206L350SLTHYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1206 LoRho SL 3.50A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-23198 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PSR23198
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF700-AP |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 16V 100A 0,0131Ohms
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
60R030XU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V POLYFUSE .300A DÂY XUYÊN TẮC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SD25-10-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 0.13A 220V 25ohm 230VOLT 25OHM
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24121 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-24121
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R090-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.90A 60V 0.14ohm Giữ .9 Chuyến đi 1.8
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF110/16-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.1A 16V 0,04ohm AEC-Q200
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM075-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - Chuyến đi PPTC 0,75AMPS 30VOLTS 1,5AMPS
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LVR055K |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .55A 240VAC 20/5.5A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MXP370BD |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 6V 50A 0.01Ohms
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0017-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 0.17A Radial
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG800-0 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 8A-HD 100A MAX
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTS120630V016 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC PPTC 1206 30V 0.16A SMD
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
60R020XPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 60V .200A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF1000K |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 10A 16V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF110K-AP |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 72V 40A 0.25Ohms
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTS120660V005 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC PPTC 1206 60V 0.05A SMD
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF300-1 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 3A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
250R080ZR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE TELECOM 60V/250V .080A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1206L150/12SLYR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 12V POLYFUSE 1206 LoRho SL 1.50A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX250-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 2.50A 60V 0.05ohm giữ 2.5 Trip 5Amps
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R040-0-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.4A 60V
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R300-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 3A 30V 0,02ohm Giữ 3.0 Chuyến đi 6.0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R005-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,05A 60V 7,3ohm Giữ 0,05 Chuyến đi 0,4
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL50A-0 |
Cầu Chì Có Thể Reset - Cầu Chì Có Thể Reset PPTC 220VOLT 25OHM
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF300 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 3A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
16R300GU |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 16V 3A POLY RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-183S-0.110 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 100Vdc 10Arms PolySwitch Reset Dev
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SMDF050-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,55A 60V 0,2ohm Giữ 0,55A Trip1.2a
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTS181216V050 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 1812 16V 0.5A SMD
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF400K-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 4A 30V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1812L300SLPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1812 LoRho SL 3.00A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF800 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 8A 16V 20AWG 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
16R900GMR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 16V 9A POLY RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX300 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60Volt 40Amps giữ 3A chuyến đi 6Amps
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VTP210SL |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.1A 16V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0800-BK |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 8A Radial
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF010 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .1A 60V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
2920L700SLPR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V POLYFUSE 2920 LoRho SL 7.0A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MHP-TAM6-9-82 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Metal Hybrid PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF900-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RGEF900-2
|
cầu chì
|
trong kho
|
|