bộ lọc
bộ lọc
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LVR008NK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .08A 240VAC 20/1.2A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF300U |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3A 30V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX110-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.10A 60V 0.15ohm Giữ 1.1A Chuyến đi 2.2A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VLR170UF |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.7A 12V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXE300S-1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 3A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF800 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 8A 30V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0075-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 60V 0,75A
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
2016L100PR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 15V 2016 1.10A SURF MOUNT
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24051 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-24051-OBS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-PSHT010X-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 0.10A 16V 1ohm HI Temp Case 0805
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM030-2-006 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.30A 60V 0.90ohm giữ 0.3A Trip 0.6A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RQ50-0 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC RESETABLE FUSE 230VOLT 50OHM
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
250S130DR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC FTC 250V POLYFUSE SMD
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1210L035YR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 0.35A 6V 1210
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF600-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 6A 30V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0090-BK1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 0.9A Radial Kinked Lead
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-1410F |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC LR4-1410F
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF135-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.35A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX135-2-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm giữ 1.35A Trip 2.7A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX014/250U-A5-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.145A 60V 3ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SD50A-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.09A 230V 50ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160-2-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.60A 60V 0,09ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R135-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.35A 30V 0,065ohm Giữ 1,35 Chuyến đi 2,7
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
2920L260PR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 6V 2920 2.60A POLYFUSE
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R800-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Giữ tối đa 8.0 Chuyến đi 16.0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075/90-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 90V 0,37ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF650 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF650
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
60R010XPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 60V .10A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120S-B-0.5 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V 3A 8Ohms
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC300F-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC MINISMDC300F-2
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TRW250-180 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC TRW250-180
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R055/90-2-017 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,55A 90V 0,45ohm Dây dẫn thẳng
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R500-AP-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 5A 30V 0.01ohm giữ 5.0 Trip 10.0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
72R375XH |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V 3.75A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-LS190RU |
Cầu chì có thể đặt lại - Hướng tâm PPTC 1.9A 15V 0,03ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R300-2-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 3A 30V 0,02ohm Giữ 3 chuyến 6
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24059 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-24059
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Giữ tối đa 2,5 Chuyến đi 5,00
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SMD075F/60-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V .75A-HD 10A MAX
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160/72-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 72V 0,09ohm Giữ 1.6 Chuyến đi 3.2
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF700K-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 30V 7A-HD 40A MAX (R)
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF185-1 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.85A 30V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
60R050-PB |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V .5A-HD 40A MAX
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LVR100K-240 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC LVR100K-240
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-600F |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 6A 20V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC110F-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.10A 8V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SRP200F-T/N |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC SRP200F-T/N
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF075 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .75A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0075-BK1 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 0.75A dẫn xoắn quang
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
AHS160-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 1.6A 16VHighTemp SMD AEC-Q200
|
cầu chì
|
trong kho
|
|