bộ lọc
bộ lọc
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MF-RX185-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.85A 60V 0,08ohm Giữ 1,85A Chuyến đi 3,7A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TS250-130F-RC-B-0.5-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Polyswitch 0.26A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
nanoSMD350LR-C-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC-LOWRHO SMD-PSW
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUSBF135-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 1.35A 16V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SPK150-0640 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC obs SPK150-0640
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF160-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.6A 8V 0,035ohm AEC-Q200
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF010-2-6 |
Cầu chì có thể đặt lại - Chuyến đi PPTC 0.10A 60V 0.70ohm AEC-Q200 6.3Amp
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1812L260THDR |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC PTC 8V 1812 2.6A 8V 1812 2.6A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24501 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-24501-OBS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-USMF035-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,35A 6V 0,20ohm Giữ 0,35A Chuyến đi 0,75A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG300-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 3A 16V 0.0975ohm Giữ 3 Chuyến 5.1
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-25002 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-25002
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TD1120-S34-MM |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
250R180F |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.18A 250V RADIAL
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R400-AP-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 4A 30V 0,01ohm Giữ 4 chuyến 8
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R016/600-A-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.16A 60V 4ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-USMF150-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.5A 6V 0,03ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R017-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.17A 60V 2ohm Giữ 0,17 Chuyến đi 0,34
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF1000-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF1000-2
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SMD185F-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.8A 33V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 60V 0,18ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R900-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 9A 30V 0,005ohm Giữ 9,0 Chuyến đi 18,0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF020-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX300-0-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60Volt 40Amps giữ 3A chuyến đi 6Amps
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
2920L300/15DR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 15V 2920 3A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1200-BK1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 12A Radial Kinked Lead
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1812L110/33MR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 33V 1.10A POLY SURF MOUNT
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1812L270SLPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1812 LoRho SL 2.7A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF1500 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF1500
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1210L300SLYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1210 LoRho SL 3.00A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
72R090XU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V .900A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MINIASMDC075F/24-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC .75A 24V Mini SMD AEC-Q200
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
72R110XU |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V 1.10A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
20LR730U |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 20V POLYFUSE LOẠI DÂY 7.30A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R700-AP |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max giữ 7.0 Trip 14.0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R017 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 60v Max 40Amps Giữ tối đa .17 Chuyến đi .34
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1206L380SLYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V 3.80A 1206 SL PTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF1300-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 13A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
06R155BPR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 6V 1.55A POLY RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TSL250-080F-B-0.5-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Polyswitch 0.08A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24845 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-24845
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R300-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 3A 30V 0,02ohm Giữ 3.0 Chuyến đi 6.0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SRP420F |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 4.2A 30V
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120T-RF-B-0.5-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .12A 250V
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF020-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .2A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM013/250-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.13A 60V 6.5ohm Giữ 2.5A Chuyến đi 5A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF110-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.1A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LVR055S-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC .55A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF600-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF600-2
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24746 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-24746-OBS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|