bộ lọc
bộ lọc
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16R500GU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 5A POLY RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0700-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 7A
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTS181216V035 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 1812 16V 0.35A SMD
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS210-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.1A 16V 0,018ohm Giữ 0,018 Chuyến đi 0,03
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
30R090UPR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30V POLYFUSE.900A RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF185K-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.85A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
72R185XMR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V 1.85A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R700-2-99 |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max giữ 7.0 Trip 14.0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
60R160XMR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V POLYFUSE 1.60A RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến đi 5,00
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RKEF075 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 40A 1.40W Radial-lead device
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R160-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.6A 30V 0,055ohm Giữ 1.6 Chuyến đi 3.2
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R005-0 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.05A 60V 7.3ohm giữ.05 Trip.1
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TD1115-T35-X4 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX300/72-0-14 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 3A 72V 0,04ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MHP-TAM6-9-85 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Metal Hybrid PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF017S |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead.17A 60V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF075-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
0603L020YR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 9V.200A POLY SURF MOUNT
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG1100-0 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 16V 11A-HD 100A MAX
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
250R120-R2U |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 60V/250V.120A POLY TELECOM
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC260F/13.2-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.60A 13.2V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0185-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 30V 1.85A
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SMD300F-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3A 6V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
16R1400GH |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 14A POLY RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF300K |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 3A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
1812L035/30DR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 30V POLY 1812 KHÔNG CÓ HALOGEN .35A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-145ST-B-0.5 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 60V 3A 1.00W PolySwitch Reset Dev
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF250-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF250-2
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
miniSDC160F-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.6A 9V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0135-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 30V 1.35 xuyên tâm
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NANOASMDC016F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .16A 48V Nano SMD AEC-Q200
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-25709 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-LSMF260X-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 2.6A 24V 0.02ohm SMD 2920
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-190XF |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 1.9A STRAP Polyswitch PTC RESET
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF090S |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .9A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM012/240-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.12A 240V 3ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF500-1 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 5A 16V 20AWG 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF300 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 16V 100A RLINE
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-550F |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 5.5A 20V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0065-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 60V 0,65A
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RKEF500 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Thiết bị có đầu xuyên tâm PPTC 60V 40A 5.00W
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PICOSMDC020S-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 9V 100A 3.2Ohms
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SVS175N-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.75A 10V 0,017ohm Giữ 1,75A Chuyến đi 4.2A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-USMF020-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,20A 30V 0,40ohm Giữ 0,20A Chuyến đi 0,4A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
250S130-RCDR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 250/60V POLYFUSE SMD RC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BD280-1927-25/16-W |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 25A 115mV BladeDevice
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF375 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 3.75A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-190SF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.9A 15V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R020-2-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.20A 60V 1.5ohm giữ.2 Trip.4
|
Bourns
|
trong kho
|
|