Bourns
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MF-RHT450-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 4.5A 16V 0.022ohm AEC-Q200 + 125C
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX012/250U-C5-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Hướng tâm PPTC 0.12A 60V 5.5ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SD25-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 0.13A 230V 25ohm 220VOLT 25OHM
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến 5
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF110-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.1A 6V 0,04ohm AEC-Q200
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX185/72-AP |
Chất an toàn có thể đặt lại - PPTC 1.85A 72V 0.08ohm giữ 1.85 Trip 3.7
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX018/250-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.18A 60V 0.8ohm MAX (R)
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS175N-0 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.75A 12V 0.029ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R600-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 6A 30V 0,005ohm Giữ 6.0 Chuyến đi 12.0
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R110-0-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 1.1A 30V
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX110-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 60Volt 40Amps giữ 1.1A Trip 2.2A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-PSMF020X-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,20A 9V 0,65ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG400-0 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 4A-HD 100A MAX
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX250-0-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 2.50A 60V 0,05ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R040-AP |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.40A 60V 0.52ohm giữ.40 Trip.80
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075/90-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 90V 0,37ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R016/600-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.16A 60V 4ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R110-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.1A 30V 0.10ohm Giữ 1.1 Chuyến đi 2.2
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160/72-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 72V 0,09ohm Giữ 1.6 Chuyến đi 3.2
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX185-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.85A 60V 0,08ohm Giữ 1,85A Chuyến đi 3,7A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R010-0-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .1A 60V
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R400 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max Hold 4.0 Trip 8.0
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM008/240-0 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.08A 240V 7.4ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075/90-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 90V 0,37ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG700-AP |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC - LO RESIS RADIAL LEADED
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM008/240-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.08A 240V 7.4ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX065/72-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,65A 72V 0,27ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX135 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60Volt 40Amps giữ 1.35A Trip 2.7A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R135-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.35A 30V 0,065ohm Giữ 1,35 Chuyến đi 2,7
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF075/30-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC - 4.5mm(1812) AEC-Q200 MNT BỀ MẶT
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SM15-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PTC gốm PPTC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM016/240-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.16A 240V 2.5ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R055/90-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,55A 90V 0,45ohm Giữ 0,55 Chuyến đi 1.1
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM300-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 3A 6V 0,015ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX300-2-14 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 3A 60V 0.04ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-FSMF020X-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 9volts 40amps
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-0-10 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến đi 5,00
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF260-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 2.6A 6V 0,015ohm AEC-Q200
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-NSMF012-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.12A 30V 1.35ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R025-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 60v Max 40Amps Giữ tối đa 0,25 Chuyến đi 0,50
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX375-0-99 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG900-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC - LO RESIS RADIAL LEADED
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG650-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Bảo vệ mạch PPTC 16Vdc 6.5A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM100-2-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1A 30V
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM055/240-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,55A 240V 0,45ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX250-AP-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 2.50A 60V 0,05ohm
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL35A-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PTC gốm PPTC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R185-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.85A 30V 0.04ohm giữ 1.85 Trip 3.7
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R030-AP-99 |
Chất bảo hiểm có thể cài đặt lại - PPTC 0.30A 60V 0.76ohm giữ.3 Trip.6
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R110 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max Hold 1.1 Trip 2.2
|
|
trong kho
|
|