bộ lọc
bộ lọc
Bảo vệ mạch
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
RHEF050-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 60V 0,09ohm Giữ 1.6A Chuyến đi 3.2A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
30R160UU |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.60A POLYFUSE RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MGP500 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC MGP500
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
30R900UMR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 30V 9A POLY RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0500-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 30V 5.0A Radial
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-FSMF050X-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 6volts 40amps
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0250-BK |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 2.5A Radial
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R110 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max Hold 1.1 Trip 2.2
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTS12066V050 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC PPTC 1206 6V 0.5A SMD
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
72R110XMR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V 1.10A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R030-AP-99 |
Chất bảo hiểm có thể cài đặt lại - PPTC 0.30A 60V 0.76ohm giữ.3 Trip.6
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R185-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.85A 30V 0.04ohm giữ 1.85 Trip 3.7
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL35A-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PTC gốm PPTC
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-183 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC Polyswitch 0.183A nghiêng
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX250-AP-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 2.50A 60V 0,05ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUSBF185-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.85A 16V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SMHT160-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 16V 0,05ohm Giữ 1.6A Chuyến đi 3.2A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF110-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX135-0-99 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NANOSMDC050F/13.2-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .5A 13.2V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
250R080TZR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE TELECOM 60V/250V .080A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF065-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0300-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 3A
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-550RAF |
Phòng an toàn có thể thiết lập lại - PPTC 5.5A STRAP Polyswitch PTC RESET
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R1100-AP-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 11A 16V 0.003ohm giữ 1.1 Trip 22 A
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-PSMF035X-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,35A 6V 0,25ohm
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120T-R1-B-0.5 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 250V .12A-HD 3A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF014-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.14A 60V 0.40ohm AEC-Q200
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
2920L200DR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 2.0A 15V 2920
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 60V 0,18ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
250R080TU |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 60V/250V.080A POLY TELECOM
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R065-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,65A 60V 0,27ohm Giữ 0,65 Chuyến đi 1,30
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-730F |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 7.3A 20V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FEMTOASMDC008F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .08A 12VDC 10A 0603 AEC-Q200
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1400-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 16V 14.0A Radial
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
16R800GMR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 8A POLY RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX250-2-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 2.50A 60V 0.05ohm giữ 2.5 Trip 5Amps
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0135-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 16V 1.35A Radial
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R900-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 9A 30V 0,005ohm Giữ 9,0 Chuyến đi 18,0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
2016L030DR |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 60V 2016.300A SURF MOUNT
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-380SSF |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3.8A 15V 100A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
60R160XMR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V POLYFUSE 1.60A RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R700-2-99 |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max giữ 7.0 Trip 14.0
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
72R185XMR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V 1.85A
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF185K-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.85A 72V 40A Imax
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
30R090UPR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30V POLYFUSE.900A RADIAL LEADS
|
cầu chì
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS210-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.1A 16V 0,018ohm Giữ 0,018 Chuyến đi 0,03
|
Bourns
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTS181216V035 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 1812 16V 0.35A SMD
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0700-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 7A
|
Bussman / Eaton
|
trong kho
|
|