Dụng cụ Texas
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FDC1004DSCR |
GIẢI PHÁP CẢM BIẾN NĂNG LƯỢNG
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004DSCJ |
GIẢI PHÁP CẢM BIẾN NĂNG LƯỢNG
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2214QRGHRQ1 |
CÔNG TY ĐIỆN TỬ TRÊN KỸ THUẬT SỐ 28-BIT
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004QDGSRQ1 |
CẢM BIẾN ĐIỆN TÍCH IC 4CH 10VSSO
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004QDGSTQ1 |
GIẢI PHÁP CẢM BIẾN NĂNG LƯỢNG
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004DGST |
Cảm biến cảm ứng điện dung Bộ chuyển đổi điện dung sang kỹ thuật số 4 kênh cho các giải pháp cảm biế
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2112DNTT |
Cảm biến điện dung IC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2214QRGHTQ1 |
CÔNG SUẤT ĐỂ CHUYỂN ĐỔI KỸ THUẬT SỐ
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2214RGHR |
Cảm biến điện dung IC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004DSCJ |
Cảm biến cảm ứng điện dung Bộ chuyển đổi Cap-to-Dig 4-Ch
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004DSCT |
IC CẢM BIẾN Điện Dung 4CH 10WSON
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2212DNTR |
Cảm biến điện dung IC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2114RGHT |
Cảm biến điện dung IC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004DSCT |
Cảm biến cảm ứng điện dung Bộ chuyển đổi Cap-to-Dig 4Ch
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2112DNTR |
Cảm biến điện dung IC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004DGSR |
Cảm biến cảm ứng điện dung Concerto Microcntrlr
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004QDGSTQ1 |
Cảm biến cảm ứng điện dung Ô tô, Bộ chuyển đổi điện dung sang kỹ thuật số 4 kênh để cảm biến điện du
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2212DNTT |
Cảm biến điện dung IC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004DGST |
GIẢI PHÁP CẢM BIẾN NĂNG LƯỢNG
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2114RGHR |
Cảm biến điện dung IC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2214RGHT |
CẢM BIẾN Điện dung IC 16WQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004DSCR |
Cảm biến cảm ứng điện dung Bộ chuyển đổi Cap-to-Dig 4-Ch
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MSP430FR2675TRHAR |
Cảm biến cảm ứng điện dung MCU cảm ứng điện dung với 16 cảm ứng IO (64 cảm biến), 32KB FRAM, 6KB SRA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004QDGSRQ1 |
Cảm biến cảm ứng điện dung FDC1004 Eval Mod
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1107A1BQDRQ1 |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 45A 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1100A1QDRQ1 |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101BQDT |
cảm biến hiện tại
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101A2UQDR |
cảm biến hiện tại
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108A3UQDR |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108A2UQDRQ1 |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108BQDT |
CẢM BIẾN HALL 11.25A 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108A3UQDT |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DRV421RTJT |
CẢM BIẾN IC FLUXGATE 20WQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1107A1UQDRQ1 |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108A2BQDR |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108BQDT |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 45A 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1107A4UQDRQ1 |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108A4BQDR |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1100A3QDT |
IC OPAMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DRV421RTJR |
CẢM BIẾN IC FLUXGATE 20WQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101A3UQĐT |
cảm biến hiện tại
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1107A2UQDR |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101A2BQDR |
cảm biến hiện tại
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108A2UQDR |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1100A2QDRQ1 |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1100A2QDR |
Đánh giá chính xác
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1107A2BQDRQ1 |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 22.5A 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PDRV421RTJT |
CẢM BIẾN IC FLUXGATE 20WQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101A1BQDR |
cảm biến hiện tại
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1100A4QDRQ1 |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|