logo
Nhà>các sản phẩm>

integrated circuits

bộ lọc
Các loại
bộ lọc
Từ khóa   [ integrated circuits ]  phù hợp 2688 các sản phẩm.
Hình ảnhPhần #Mô tảnhà sản xuấtSở hữuRFQ
SRC4194IPAGR

SRC4194IPAGR

IC CHUYỂN ĐỔI TỶ LỆ MẪU 64TQFP
trong kho
DRV134UA/1K

DRV134UA/1K

ĐIỀU KHIỂN DÒNG IC 16SOIC
trong kho
BD7630FV-E2

BD7630FV-E2

GIAO DIỆN ÂM THANH IC 40-SSOP
trong kho
NCS603DTBR2G

NCS603DTBR2G

ĐIỀU KHIỂN DÒNG IC 14TSSOP
trong kho
TAS5036BPFCG4

TAS5036BPFCG4

ĐIỀU CHỈNH IC 80TQFP
trong kho
DIT4096IPWR

DIT4096IPWR

ĐIỀU KHIỂN IC LINE 28TSSOP
trong kho
AD2428WCCSZ-RL

AD2428WCCSZ-RL

ÂM THANH A2B THU PHÁT 1CH 32LFCSP
trong kho
BD3491FS-E2

BD3491FS-E2

QUY TRÌNH TÍN HIỆU ÂM THANH IC 32SSOPA
trong kho
TDA7462D013TR

TDA7462D013TR

IC AUDIO SIGNAL PROCESSOR 28SO
trong kho
TWL1103TPBSQ1

TWL1103TPBSQ1

BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU ÂM THANH IC 32TQFP
trong kho
BD3822FS-E2

BD3822FS-E2

QUY TRÌNH TÍN HIỆU ÂM THANH IC 32SSOPA
trong kho
TAS5504PAGRG4 Audio Special Purpose Modulator 32kHz ~ 192kHz

TAS5504PAGRG4 Audio Special Purpose Modulator 32kHz ~ 192kHz

IC MODULATOR 64TQFP
trong kho
BD37033FV-ME2 Rohm Semiconductor Audio Mục đích đặc biệt 7V ~ 9.5V

BD37033FV-ME2 Rohm Semiconductor Audio Mục đích đặc biệt 7V ~ 9.5V

BỘ XỬ LÝ ÂM THANH IC 28SSOPB
trong kho
PGA2310PA âm thanh mục đích đặc biệt thông qua loại gắn lỗ 31.5dB ~ -95.5dB

PGA2310PA âm thanh mục đích đặc biệt thông qua loại gắn lỗ 31.5dB ~ -95.5dB

ĐIỀU KHIỂN ÂM LƯỢNG IC 16DIP
trong kho
ML22530TBZ0BX Audio Special Purpose Surface Mount 4 Channel 48-TQFP (7x7)

ML22530TBZ0BX Audio Special Purpose Surface Mount 4 Channel 48-TQFP (7x7)

TỔNG HỢP GIỌNG NÓI LSI CHO Ô TÔ
trong kho
INA1651IPW Máy thu âm Ic 1 kênh 14-TSSOP SoundPlusTM

INA1651IPW Máy thu âm Ic 1 kênh 14-TSSOP SoundPlusTM

IC THU ÂM THANH 14TSSOP
trong kho
TAS5508CPAG Audio Mục đích đặc biệt 32kHz ~ 192kHz 64-TQFP (10x10)

TAS5508CPAG Audio Mục đích đặc biệt 32kHz ~ 192kHz 64-TQFP (10x10)

IC MODULATOR 64TQFP
trong kho
AK4122AVQ Audio Mục đích đặc biệt Asahi Kasei Microdevices/AKM 1 kênh 48-LQFP (7x7)

AK4122AVQ Audio Mục đích đặc biệt Asahi Kasei Microdevices/AKM 1 kênh 48-LQFP (7x7)

IC CHUYỂN ĐỔI TỶ LỆ MẪU 48LQFP
trong kho
ZL38AMBLDG1 Audio Audio Signal Processor 1 kênh 64-QFN (9x9) 48kHz

ZL38AMBLDG1 Audio Audio Signal Processor 1 kênh 64-QFN (9x9) 48kHz

BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU ÂM THANH IC 64QFN
trong kho
TAS5001IPFBG4 Bộ xử lý tín hiệu âm thanh âm thanh 2 kênh 48-TQFP (7x7)

TAS5001IPFBG4 Bộ xử lý tín hiệu âm thanh âm thanh 2 kênh 48-TQFP (7x7)

IC XỬ LÝ TÍN HIỆU ÂM THANH 48TQFP
trong kho
74HC85PW,118

74HC85PW,118

IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP
trong kho
74HC688PW,112

74HC688PW,112

IC COMPARATOR MAGNITUDE 20TSSOP
trong kho
SN74LS688DW

SN74LS688DW

IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20SOIC
trong kho
CD4585BPW

CD4585BPW

IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP
trong kho
CD4585BE So sánh điện áp Ic 4 bit 3V ~ 18V 16-PDIP

CD4585BE So sánh điện áp Ic 4 bit 3V ~ 18V 16-PDIP

BỘ SÁNG IC 4B 16DIP
trong kho
CD74HC85E Comparator Ic Chip 74HC 5.2mA Magnitude Comparator Bit Active High Output AB

CD74HC85E Comparator Ic Chip 74HC 5.2mA Magnitude Comparator Bit Active High Output AB

BỘ SÁNG IC 4B 16DIP
trong kho
SN74ALS520N So sánh nhanh Ic 8 Bit So sánh Ic 20-PDIP 24mA

SN74ALS520N So sánh nhanh Ic 8 Bit So sánh Ic 20-PDIP 24mA

IC COMPARATOR IDENTITY 8B 20DIP
trong kho
SN74HC688PWR Comparator Op Amp Ic Comparator Ic Chip Surface Mount 20-TSSOP

SN74HC688PWR Comparator Op Amp Ic Comparator Ic Chip Surface Mount 20-TSSOP

IC COMPARATOR IDENTITY 20TSSOP
trong kho
SN74HC682DW So sánh tốt nhất Ic Bề mặt gắn 20-SOIC 2V ~ 6V Output thấp hoạt động

SN74HC682DW So sánh tốt nhất Ic Bề mặt gắn 20-SOIC 2V ~ 6V Output thấp hoạt động

IC SO SÁNH ĐỘ CAO 20SOIC
trong kho
CD74HC85M96 So sánh dòng điện Ic 4 bit So sánh độ lớn Ic 16-SOIC

CD74HC85M96 So sánh dòng điện Ic 4 bit So sánh độ lớn Ic 16-SOIC

IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC
trong kho
CD4063BE Digital Comparator Ic 4 Bit Comparator Ic Thông qua lỗ 100 μA

CD4063BE Digital Comparator Ic 4 Bit Comparator Ic Thông qua lỗ 100 μA

BỘ SÁNG IC 4B 16DIP
trong kho
SN74S85D So sánh tốc độ cao Ic 74S Active High Output

SN74S85D So sánh tốc độ cao Ic 74S Active High Output

IC COMPARATOR MAGNITUDE 16SOIC
trong kho
CD74HC85PWR Comparator Ic Chip High Output AB 16-TSSOP

CD74HC85PWR Comparator Ic Chip High Output AB 16-TSSOP

IC COMPARATOR MAGNITUDE 16TSSOP
trong kho
74HC688PW,118 So sánh tốt nhất Ic 8 Bit So sánh Ic 8 μA 5.2mA

74HC688PW,118 So sánh tốt nhất Ic 8 Bit So sánh Ic 8 μA 5.2mA

IC COMPARATOR MAGNITUDE 20TSSOP
trong kho
74VHC595MX

74VHC595MX

IC SHIFT ĐĂNG KÝ 8BIT 16-SOIC
trong kho
HEF4894BTT/Q100,11

HEF4894BTT/Q100,11

IC LED DVR SHIFT/CỬA HÀNG 20TSSOP
trong kho
MC14559BDWR2G

MC14559BDWR2G

IC REGISTER 8BIT APPROX 16-SOIC
trong kho
74F676PC

74F676PC

IC SHIFT ĐĂNG KÝ SER/PAR 24DIP
trong kho
SN74ALS166DBR

SN74ALS166DBR

IC PAR-LOAD SHIFT REGIST 16-SSOP
trong kho
74HCT594N,112

74HCT594N,112

IC 8BIT SHIFT REGISTER 16DIP
trong kho
SN74HCS594DYYR

SN74HCS594DYYR

IC SHIFT ĐĂNG KÝ 8 BIT 16SOT23
trong kho
74HCT165BQ,115

74HCT165BQ,115

IC 8BIT SHIFT ĐĂNG KÝ 16-DHVQFN
trong kho
HV5530PJ-G

HV5530PJ-G

IC 32BIT SRL SONG SONG 300V 44PLC
trong kho
SN74LV166ADG4

SN74LV166ADG4

IC SHIFT REGISTER SGL 8B 16SOIC
trong kho
TPIC6B596DW

TPIC6B596DW

IC 8-bit SHIFT REGISTER 20-SOIC
trong kho
SN74LV595AQPWRQ1

SN74LV595AQPWRQ1

IC SHIFT REG 8BIT 3ST 16TSSOP
trong kho
CD74HCT597MT

CD74HCT597MT

IC SHIFT ĐĂNG KÝ 8BIT HS 16SOIC
trong kho
CD74HC4094M

CD74HC4094M

IC BUS REG TRI-ST 8STG 16-SOIC
trong kho
SN74LV595APWR

SN74LV595APWR

IC 8-BIT SHFT REG TRI-ST16-TSSOP
trong kho
NLV74HC4094BDR2G

NLV74HC4094BDR2G

IC SHIFT ĐĂNG KÝ 8BIT 16SOIC
trong kho
13 14 15 16 17 18 19 20